Thực đơn
Trịnh_Thân_vương Phả hệ Trịnh Thân vươngQuá kế | ||||||||||||||||||||||||||||||
Trịnh Hiến Thân vương Tế Nhĩ Cáp Lãng 1599 - 1636 - 1655 | Truy phong Giản Tĩnh Định Thân vương Phí Dương Vũ 1605 - 1643 | |||||||||||||||||||||||||||||
Giản Thuần Thân vương Tế Độ 1633 - 1657 - 1660 | Truy phong Giản Vũ Thân vương Ba Nhĩ Kham 1637 - 1680 | Truy phong Giản Huệ Hiến Thân vương Phó Lạc Tháp 1625 - 1676 | ||||||||||||||||||||||||||||
Dĩ cách Giản Thân vương Lạt Bố 1654 - 1670 - 1681 | Giản Huệ Thân vương Đức Tắc 1654 - 1661 - 1670 | Giản Tu Thân vương Nhã Bố 1658 - 1683 - 1701 | Truy phong Giản Thân vương Ba Tắc 1663 - 1731 | Truy phong Giản Thân vương Phúc Tồn 1665 - 1700 | ||||||||||||||||||||||||||
Dĩ cách Giản Thân vương Nhã Nhĩ Giang A 1677 - 1703 - 1726 - 1732 | Dĩ cách Phụ quốc Tướng quân A Trát Lan 1683 - 1717 | Dĩ cách Giản Thân vương Thần Bảo Trụ 1696 - 1726 - 1748 - 1759 | Giản Cần Thân vương Kỳ Thông A 1701 - 1752 - 1763 | Giản Nghi Thân vương Đức Phái 1688 - 1748 - 1752 | ||||||||||||||||||||||||||
Đức Trùng 1714 - 1745 | Giản Khác Thân vương Phong Nột Hanh 1723 - 1763 - 1775 | Truy phong Trịnh Thân vương Kinh Nột Hanh 1743 - 1775 | ||||||||||||||||||||||||||||
Quảng Hanh 1740 - 1769 | Quảng Minh 1738 - 1806 | Trịnh Cung Thân vương Tích Cáp Nạp 1758 - 1776 - 1794 | Truy phong Trịnh Thân vương Y Di Giang A 1775 - 1818 | Truy phong Trịnh Thân vương Y Phong Ngạch 1770 - 1821 | ||||||||||||||||||||||||||
Hưng Niên 1777 - 1834 | Trịnh Thận Thân vương Ô Nhĩ Cung A 1778 - 1794 - 1846 | Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Ái Nhân 1783 - 1827 | Truy phong Trịnh Thân vương Tùng Đức 1800 - 1822 | Truy phong Trịnh Thân vương Tây Lãng A 1798 - 1848 | ||||||||||||||||||||||||||
Dục Dương 1813 - 1861 | Dĩ cách Trịnh Thân vương Đoan Hoa 1807 - 1846 - 1861 | Dĩ cách Tam đẳng Phụ quốc Tướng quân Túc Thuận 1816 - 1861 | Trịnh Thuận Thân vương Khánh Chí 1814 - 1871 - 1878 | Dĩ cách Trịnh Thân vương Thừa Chí 1843 - 1864 - 1871 - 1882 | ||||||||||||||||||||||||||
Bất nhập Bát phân Phụ quốc công Nhạc Linh 1849 - 1862 - 1864 - 1866 | Trịnh Khác Thân vương Khải Thái 1871 - 1878 - 1900 | |||||||||||||||||||||||||||||
Trịnh Thân vương Chiêu Hú 1900 - 1902 - 1950 | ||||||||||||||||||||||||||||||
Thực đơn
Trịnh_Thân_vương Phả hệ Trịnh Thân vươngLiên quan
Trịnh Trịnh Nãi Hinh Trịnh Công Sơn Trịnh Xuân Thanh Trịnh Kiểm Trịnh – Nguyễn phân tranh Trịnh Tùng Trịnh Thành Công Trịnh Doanh Trịnh SâmTài liệu tham khảo
WikiPedia: Trịnh_Thân_vương http://www.axjlzp.com/clan96.html http://book.douban.com/subject/1024528/ http://book.douban.com/subject/3026914/ https://www.douban.com/note/195701035/ https://books.google.com/books?id=g28LAQAAMAAJ&q=%... https://zh.wikisource.org/wiki/%E6%B8%85%E5%AF%A6%... https://zh.wikisource.org/zh/%E6%B8%85%E5%8F%B2%E7...